Có 2 kết quả:

兼並與收購 jiān bìng yǔ shōu gòu ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄩˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ兼并与收购 jiān bìng yǔ shōu gòu ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄩˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mergers and acquisitions (M&A)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mergers and acquisitions (M&A)

Bình luận 0