Có 2 kết quả:
兼並與收購 jiān bìng yǔ shōu gòu ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄩˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ • 兼并与收购 jiān bìng yǔ shōu gòu ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄥˋ ㄩˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
mergers and acquisitions (M&A)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
mergers and acquisitions (M&A)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0